Có 1 kết quả:
事危累卵 shì wēi lěi luǎn ㄕˋ ㄨㄟ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄢˇ
shì wēi lěi luǎn ㄕˋ ㄨㄟ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the matter has become a pile of eggs (idiom); fig. at a critical juncture
Bình luận 0
shì wēi lěi luǎn ㄕˋ ㄨㄟ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0